Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 09-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 03:29 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 60 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 57 ngoại tệ tăng giá và 59 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,246.00 13.00 | 15,346.00 4.00 | 15,962.00 57.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,400.00 -20.00 | 17,470.00 -60.00 | 17,855.00 -25.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,523 43.00 | 26,543 -296.00 | 27,493 23.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,273.00 -26.15 | 3,413.00 -8.56 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 3,406.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 25,671 494.00 | 25,721 534.00 | 26,801 324.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,570 396.00 | 29,700 156.00 | 30,340 -126.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 2,410.00 | 2,900.00 2,900.00 | 3,060.00 3,060.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.48 0.55 | 158.61 1.53 | 164.43 -2.20 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -17.59 | 17.77 0.18 | 19.44 0.95 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 0.34 | 1.38 1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,146.00 47.00 | 2,214.00 -5.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,192.00 -118.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 324.00 324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,740.00 42.00 | 17,790.00 -24.00 | 18,208 21.00 |
Bạc Thái | THB | 663.00 28.00 | 663.00 8.00 | 712.00 -10.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,265 60.00 | 24,265 43.00 | 24,485 -59.00 |
Vàng SJC | XAU | 6,930,000 6,282,000 | 6,930,000 6,930,000 | 7,000,000 6,342,000 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.